• [ はかい ]

    vs

    phá hoại
    がん細胞と一緒に正常な細胞を破壊する :Phá hoại tế bào thường cùng với tế bào ung thư.
    地中深くまで進んでテロ集団の地下要さいを破壊する〔核弾頭が〕 :Đào sâu vào lòng đất để phá hoại các nơi trú ẩn dưới đất của tổ chức khủng bố (đầu đạn hạt nhân).

    [ はかいする ]

    vs

    tiêu huỷ
    thua sút
    tàn phá
    phá
    hủy hoại
    hủy
    đập phá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X