• [ はき ]

    vs

    lật/lật đổ
    国会で正式に破棄される :Bị bãi bỏ chính thức bởi Quốc hội
    _年間にわたる相互援助条約を破棄する :Bác bỏ hiệp định hỗ trợ lẫn nhau trong ~ năm qua.
    hủy hoại/hủy bỏ
    条約を破棄する: hủy bỏ hiệp ước

    [ はきする ]

    vs

    phá bỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X