• [ はめつ ]

    n

    sự phá hủy/sự sụp đổ/sự diệt vong
    彼らはその人生を破滅させるような財政的、社会的障害を克服するよう努力すべきだ :Họ cần phải cố gắng vượt qua các thiệt hại về tài chính, xã hội đang bủa vây cuộc sống của họ.
    個人を破滅させるほどの政治的駆け引き :Các hoạt động chính trị phá hoại cá nhân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X