• [ はめつ ]

    vs

    phá hủy/sụp đổ/diệt vong
    あの男のお陰でみんなが破滅してしまう. :Tất cả bị hủy diệt vì hắn đấy.
    人に任せ過ぎて破滅する者は多くいる。 :quá tin người thì sẽ càng có nhiều thất vọng.

    [ はめつする ]

    vs

    phá phách
    phá diệt
    hủy diệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X