• [ はへん ]

    n

    mảnh vụn/mảnh vỡ
    ひき逃げ現場に残された車の破片 :Các mảnh vỡ của chiếc xe còn sót lại tại hiện trường vụ tai nạn đâm rồi bỏ chạy.
    滑走路にあった破片がタイヤをずたずたに切り裂いた。 :Các mảnh vụn trên đường băng đã đâm rách lốp máy bay.

    Kỹ thuật

    [ はへん ]

    mảnh vỡ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X