• [ はたん ]

    n

    sự vỡ nợ/sự phá sản
    sự mất hoàn toàn (tiếng tăm, danh dự)
    20 年も続いた結婚が夫の浮気で破綻した. :Cuộc hôn nhân kéo dài 20 năm bị tan vỡ hoàn toàn bởi người chồng ngoại tình.
    政府の財政政策は不況も手伝って破綻をきたした. :Chính sách tài chính của chính phủ hoàn toàn vô tác dụng bởi nền kinh tế trì trệ.

    Kinh tế

    [ はたん ]

    thất bại về kinh tế/mất danh dự [(business) failure, (moral) bankruptcy]
    Category: Tài chính [財政]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X