• [ いおう ]

    vs

    diêm sinh

    n

    lưu huỳnh/sunphua/sulphur/sulfur
    コロイド硫黄 : lưu huỳnh keo
    ゴム状硫黄 : Lưu huỳnh dạng dính
    硫黄酸化物: ôxít sun-phua

    Kỹ thuật

    [ りゅうこう ]

    lưu huỳnh [sulfur]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X