• [ かたい ]

    adj

    đờ
    dai nhách
    dai
    cứng/cứng rắn
    セメントは乾燥して硬くなる。: Ximăng khi khô sẽ cứng lại.
    ママ,この豚肉硬くて食べられないよ。: Mẹ ơi, miếng thịt lợn này cứng quá, con không ăn được.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X