• [ こうか ]

    n

    sự cứng lại/sự đông cứng lại
    (患者に)あなたの場合,血管がお年のせいで多少硬化していますね。: (nói với người bệnh) Trường hợp của ông thì do tuổi cao nên huyết quản ít nhiều bị đông cứng lại.
    修は彼女のぞんざいなのもの言い方に態度を硬化させた。: Osamu làm căng khi cô ta đưa ra những lời nói thô lỗ.

    Kỹ thuật

    [ こうか ]

    cứng hoá [hardening]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X