• [ こうせい ]

    n

    tính cứng rắn/tính cứng
    薬を硬性可溶性容器に入れる : Cho thuốc vào bình chứa có thể hòa tan tính cứng rắn
    水硬性石灰 : đá vôi rắn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X