• [ ごばんのめ ]

    n

    ô cờ gô/ô cờ vây
    碁盤の目状にきちんと整備されている: được trang bị chặt chẽ như ô cờ vây
    道路は碁盤の目のように走っている: con đường giống như ô cờ gô
    碁盤目状の道路: con đường và đại lộ như ô cờ gô

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X