• [ たしか ]

    adj-na, adv, exp

    đúng/xác thực/chính xác/đích xác/chuẩn xác/
     ~ な事実: sự thật chính xác
     ~ に受領した: chính xác là đã nhận
    君も ~ 50になるはずだ。: Cậu chắc chắn là sắp 50 rồi.

    n

    sự đúng/sự chính xác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X