• [ たしかめる ]

    v1

    xác nhận/làm cho rõ ràng
    意向を ~: làm rõ ý đồ
    金額を ~: xác nhận cho chắc chắn về số tiền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X