• [ かくほ ]

    vs

    bảo hộ/bảo đảm/bảo vệ
    道路を確保する: bảo vệ đường xá
    安定と繁栄を確保する: bảo đảm sự ổn định và phồn vinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X