• [ かくじつ ]

    adj-na

    chính xác/chắc chắn
    確実でない問題: vấn đề không chắc chắn
    それは確実です: điều đó là chắc chắn
    確実かつ効果的な機能向上: nâng cao chức năng một cách chính xác và hiệu quả

    n

    sự chắc chắn/sự chính xác
    確実とはいえません: không dám nói chắc

    n

    xác thực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X