• [ かくりつ ]

    n

    xác suất
    (人)が生き残れない確率: xác suất sống còn
    高い確率: xác suất cao
    成功の確率: xác suất thành công

    Kỹ thuật

    [ かくりつ ]

    xác suất [probability]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X