• [ かくりつへんすう ]

    n

    biến xác suất/biến ngẫu nhiên
    確率変数の散らばり: phân tán các biến ngẫu nhiên
    確率変数の分布関数: hàm phân tán của biến ngẫu nhiên
    連続(型)確率変数 : biến ngẫu nhiên liên tiếp
    離散確率変数: biến ngẫu nhiên rời rạc

    Tin học

    [ かくりつへんすう ]

    biến số ngẫu nhiên [stochastic variable/random variable]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X