• [ かくりつ ]

    n

    sự xác lập/sự thành lập
    安全基準の確立: sự xác lập tiêu chuẩn an toàn
    遠隔教育のシステムの確立: sự thành lập hệ thống giáo dục từ xa
    体制の確立: xác lập thể chế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X