• [ かくやく ]

    n

    lời hứa chắc chắn/cam kết/hứa chắc
    昇進の確約: hứa chắc chắn thăng chức
    大統領の確約: cam kết của tổng thống
    新入社員たちは、社長に忠誠を確約した : những nhân viên mới đã cam kết trung thành với giám đốc công ty
    その時期に予約の確約をしない : vào mùa này, thì không thể chắc chắn đặt phòng được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X