• [ かくにん ]

    vs

    xác nhận/phê chuẩn/kiểm định
    確認された情報: thông tin được xác định
    時間を確認した: xác nhận lại thời gian
    安全性が確認されていない牛肉: thịt bò chưa được kiểm định tính an toàn

    [ かくにんする ]

    vs

    ứng nghiệm
    nhận định
    nhận diện
    nhận
    khẳng định
    chiêm ngưỡng

    Kinh tế

    [ かくにんする ]

    xác nhận [probe (SUR)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X