• [ じき ]

    n

    đồ gốm sứ
    その洗面所の洗面台は、新種の磁器でできていた :Bồn rửa trong phòng tắm được làm từ loại gốm sứ mới
    半磁器タイル :Ngói được làm bằng chất liệu bán sứ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X