• [ じき ]

    n

    từ tính/sức hút của nam châm
    磁気によって浮揚させられた列車 :Tàu điện vận hành nhờ từ tính
    このオフィスに入るには磁気のキーカードが必要だ :Để vào được văn phòng này cần phải có thẻ từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X