• [ いしずえ ]

    n

    đá lót nền/nền/nền tảng
    橋の礎石: đá rải cầu
    今後の経済成長の礎を築く: tạo nền tảng cho sự phát triển của kinh tế trong tương lai
    平和の礎になる: trở thành nền tảng cho sự hòa bình
    引き続き~における平和と安定の礎である: tiếp tục là nền tảng cho sự hòa bình và ổn định ở ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X