• [ しゃこう ]

    n

    xã giao/giao tiếp
    社交性: thích giao tiếp, ưa giao tiếp
    社交ダンス: múa đôi có tính xã giao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X