• Kinh tế

    [ しゃさい ]

    trái phiếu công ty/trái khoán công ty/trái phiếu có lãi suất cố định [corporate bond, straight bond]
    Category: Chứng khoán, trái phiếu [債券]
    Explanation: 一般の事業会社の発行する債券を言う。事業債と呼ばれることもある。///通常は、さらに細分化して「電力債」(電力会社が発行する債券)、「一般事業債」などに区分される。///普通社債と新株予約権付社債がある。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X