• Kinh tế

    [ しゃさいおよびちょうきかりいれきん ]

    khoản nợ dài hạn (trái phiếu công ty và các khoản vay dài hạn) [Long-term debt (US)]
    Category: Tài chính [財政]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X