• [ きねん ]

    n-vs

    kinh cầu nguyện/lễ cầu xin/lời khẩn cầu/cầu nguyện/cầu xin/cầu khẩn/khẩn cầu
    原爆犠牲者慰霊平和祈念: kinh cầu nguyện hòa bình cho nạn nhân bom nguyên tử
    数珠をつまぐって祈念する: xoay tràng hạt và cầu nguyện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X