• [ きせい ]

    n

    lời tuyên thệ/tuyên thệ
    lời nguyền/lời thề/lời thề nguyền/thề nguyền
    宣誓する人: người nói lời nguyền
    宣誓をする: thề nguyền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X