• [ かみ ]

    n

    thần bí
    thần
    村民たちは神々に人間の生け贄をささげた :Dân làng đã hiến dâng một người để cúng các thần linh.
    力士は神々の注意を引くためにかしわ手を打つ。 :Các võ sĩ sumo vỗ tay để gọi sự chú ý của thần linh.
    chúa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X