• [ しんけいつう ]

    n

    đau dây thần kinh
    周期性片頭痛様神経痛 :Chứng đau dây thần kinh nửa đầu theo chu kì.
    成長期の手足の神経痛 :Chứng đau dây thần kinh tay chân đến giai đoạn phát triển nhanh.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X