• [ ひょう ]

    n, n-suf

    phiếu
    その候補者は 2 千票を得た. :Ứng cử viên đã có hai ngàn lá phiếu bầu
    50 票を取る[集める] :chiến thắng (có được, thu được) 50 phiếu bầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X