• [ きんずる ]

    v5z

    huý
    cấm chỉ/ngăn cấm/cấm/nghiêm cấm
    年齢による仕事上の差別を禁ずる: nghiêm cấm phân biệt tuổi tác trên công việc
    喫煙を禁ずる法令を制定する: ban hành Pháp lệnh cấm hút thuốc
    お手洗いは来店者以外の使用を禁ずる : cấm chỉ những ai không phải là khách hàng của cửa hàng sử dụng nhà vệ sinh (nhà vệ sinh chỉ dành cho khách hàng sử dụng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X