• [ きんしゅ ]

    vs

    cấm uống rượu

    n

    sự cấm uống rượu
    車の運転中は禁酒です: khi lái xe cấm không được uống rượu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X