• [ ふくり ]

    n

    Phúc lợi
    自国とその他の国々双方の福利を増進する :Tăng cường phúc lợi song phương giữa nước mình với các nước khác.
    個人および社会の福利を損なう :Làm tổn hại tới phúc lợi của cá nhân và xã hội.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X