• [ ふくしまけん ]

    n

    Fukushima
    ええ、私は福島県の中学校で働いているの。 :Vâng. Tôi đang làm việc tại trường trung học ở tỉnh Fukushima
    福島県立医科大学 :Trường y khoa do tỉnh Fukushima lập.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X