• [ ふくびき ]

    n

    xổ số
    việc chơi xổ số/ việc rút thăm
    福引で~を当てる :Chơi xổ số thắng được...
    _人もの応募者の中から福引をする :rút thăm để chọn ra người ứng cử

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X