• [ ふくし ]

    n

    phúc lợi
    高齢者個人の福祉および安全 :Phúc lợi và an toàn dành cho người cao tuổi
    社会福祉および年金費用の負担がますます重くなる :Gánh vác trách nhiệm nặng nề về phúc lợi xã hội và tiền lương hưu.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X