• [ はげる ]

    v1

    trọc/rụng tóc
    前[後ろ]の方がはげてきた. :Tóc tôi bắt đầu rụng đằng trước/ sau
    頭のてっぺんのはげた :với một mảng hói trên đỉnh đầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X