• [ わたくし ]

    n, adj-no

    tôi
    私3月中にバンコクへ行ってタイをちょっと旅行したのよで私たち『ロンリー・プラネット』を持っていったんだけど旅の案を得られてあれはすごく良かったわ。 :Tôi đã đến Băng Cốc và du lịch Thái Lan trong tháng ba. Chúng tôi đã đem theo "Lonely Planet" và nó đã tư vấn rất tốt cho chúng tôi về những nơi cần đến
    私?うん私は父がイタリア人だから小さかったころは時々

    [ わたし ]

    n, adj-no

    tôi
    私あてに3323-8231まで彼女に折り返し電話してもらってください。 :Làm ơn nhắn cô ấy gọi lại cho tôi theo số 3323-8231

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X