• Tin học

    [ しせつかいせん ]

    đường riêng/đường cho thuê [leased line/private circuit/private line]
    Explanation: Ví dụ như các đường truyền số liệu được các công ty thuê riêng từ nhà cung cấp dịch vụ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X