• [ あき ]

    n, n-adv

    thu
    mùa thu
    なるほど秋の日は釣瓶(つるべ)落としだ.:Hoàng hôn buông xuống rất nhanh vào mùa thu
    お父さん, 小鳥たちは秋になったのがわかるの. :Bố ơi, những con chim nhỏ kia có biết rằng trời đã sang thu không?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X