• [ ひめる ]

    v1

    giấu kĩ/giấu giếm/che đậy/che giấu/giữ kín
    秘めずに言う: nói hết không giấu giếm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X