• [ そぜい ]

    n

    thuế
    この国においては不況と比較的高率な租税構造の相乗効果で、減税が必要不可欠な状況になっている :Tại đất nước này, do hiệu quả tương hỗ của cơ cấu thuế tương đối cao với nền kinh tế giảm sút nên việc cắt giảm thuế là điều cần thiết không thể thiếu.
    租税構造を改革する :Cải cách cơ cấu thuế.
    điền tô

    Kinh tế

    [ そぜい ]

    thuế má [taxes]
    Category: Tài chính [財政]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X