• [ はかり ]

    n

    sự thăng bằng
    秤にかける: lấy thăng bằng
    cân/cái cân
    cán cân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X