• [ いどう ]

    n

    sự di chuyển/sự di động
    一人ではその車の移動は無理だ。: Một người thì không thể di chuyển được chiếc ô tô ấy.
    移動図書館: thư viện di động

    Kinh tế

    [ いどう ]

    di chuyển [conveyance]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    Tin học

    [ いどう ]

    di động [mobile (e.g. communications)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X