• [ いどう ]

    vs

    làm di chuyển/làm dịch chuyển
    最小のエネルギー消費で一つの軌道から別の軌道に移動する(宇宙船などが): con thuyền vũ trụ dịch chuyển từ một quỹ đạo này đến một quỹ đạo khác với lượng năng lượng tiêu hao nhỏ nhất
    エレベーターでほかの階に移動する: Di chuyển lên tầng khác bằng cầu thang máy
    AからBへと移動する: Dịch chuyển từ nơi A đến nơi B

    [ いどうする ]

    vs

    lưu động
    dời chỗ
    điều động
    chuyển động

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X