• [ いしょく ]

    n

    sự cấy ghép
    移植(された)臓器を(体が)受け入れる: chấp nhận cấy ghép nội tạng
    ヒトからヒトへの移植: cấy ghép từ người này sang người khác
    異種皮膚移植: cấy ghép da
    外移植: cấy ghép bên ngoài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X