• [ いしょく ]

    vs

    cấy ghép/trồng
    松の木を校庭に移植する。: Cấy ghép một cây thông vào sân trường.
    心臓移植技術: Kỹ thuật cấy ghép tim

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X