• [ いみん ]

    n

    dân di cư/sự di dân
    日本からカナダへ移民した人たちの歴史はあまり知られていない。: Ít người biết về lịch sử của những người di dân từ Nhật Bản sang Canada.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X