• [ いてん ]

    vs

    di

    n

    sự di chuyển/sự chuyển giao
    君の移転先をまだ聞いていなかった。: Tớ vẫn chưa có địa chỉ mới chuyển đến của cậu.
    技術移転: chuyển giao công nghệ

    Kinh tế

    [ いてん ]

    di chuyển/chuyển giao [transfer]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X